-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'nɔlidʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'nɔliʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'nɔliʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 43: Dòng 39: ::tin chiến thắng lan truyền thật nhanh::tin chiến thắng lan truyền thật nhanh- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự hiểu biết=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====sự hiểu biết=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=knowledge knowledge] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=knowledge knowledge] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kiến thức==========kiến thức=====::[[common]] [[knowledge]]::[[common]] [[knowledge]]Dòng 59: Dòng 55: ::[[qualifying]] [[standard]] [[of]] [[technical]] [[knowledge]]::[[qualifying]] [[standard]] [[of]] [[technical]] [[knowledge]]::tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật::tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Knowing, awareness, apprehension, cognition, grasp,understanding, discernment, consciousness, conception, insight:Miles's knowledge of history is extensive.==========Knowing, awareness, apprehension, cognition, grasp,understanding, discernment, consciousness, conception, insight:Miles's knowledge of history is extensive.=====Dòng 70: Dòng 64: =====Schooling, education, scholarship,instruction, learning, erudition: A little knowledge is adangerous thing.==========Schooling, education, scholarship,instruction, learning, erudition: A little knowledge is adangerous thing.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A (usu. foll. by of) awareness or familiarity gained byexperience (of a person, fact, or thing) (have no knowledge ofthat). b a person's range of information (is not within hisknowledge).==========A (usu. foll. by of) awareness or familiarity gained byexperience (of a person, fact, or thing) (have no knowledge ofthat). b a person's range of information (is not within hisknowledge).=====21:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Knowing, awareness, apprehension, cognition, grasp,understanding, discernment, consciousness, conception, insight:Miles's knowledge of history is extensive.
Oxford
A (usu. foll. by of) awareness or familiarity gained byexperience (of a person, fact, or thing) (have no knowledge ofthat). b a person's range of information (is not within hisknowledge).
A (usu. foll. by of) a theoretical or practicalunderstanding of a subject, language, etc. (has a good knowledgeof Greek). b the sum of what is known (every branch ofknowledge).
As I know for certain. [ME knaulege, withearlier knawlechen (v.) formed as KNOW + OE -l‘can f. lac as inWEDLOCK]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ