• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mə´lain</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mə´lain</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====Nói xấu, phỉ báng, vu khống=====
    =====Nói xấu, phỉ báng, vu khống=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & v.=====
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /mə´lain/

    Thông dụng

    độc ác, nham hiểm

    Tính từ

    (y học) ác tính

    Ngoại động từ

    Nói xấu, phỉ báng, vu khống

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj.
    (of a thing) injurious.
    (of a disease)malignant.
    Malevolent.
    V.tr. speak ill of; slander.
    Maligner n. malignity n. (pl. -ies). malignly adv. [ME f.OF malin maligne, malignier f. LL malignare contrive maliciouslyf. L malignus f. malus bad: cf. BENIGN]

    Tham khảo chung

    • malign : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X