-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌʌnbɪˈlivəbəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌʌnbɪˈlivəbəl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 14: Dòng 7: ::kỹ năng không thể tin được::kỹ năng không thể tin được- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, unthinkable: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.==========Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, unthinkable: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Not believable; incredible.==========Not believable; incredible.==========Unbelievability n.unbelievableness n. unbelievably adv.==========Unbelievability n.unbelievableness n. unbelievably adv.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]21:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ