-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">blu:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">blu:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 87: Dòng 83: *so sánh nhất : [[the]] [[bluest]]*so sánh nhất : [[the]] [[bluest]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phẩm xanh=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phẩm xanh=====+ === Điện lạnh========màu lam==========màu lam=====- =====màu lơ=====+ =====màu lơ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lơ==========lơ=====Dòng 120: Dòng 115: ::[[prussian]] [[blue]]::[[prussian]] [[blue]]::màu xanh sẫm::màu xanh sẫm- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Depressed, low-spirited, dispirited, sad, dismal, down,down in the mouth, gloomy, unhappy, glum, downcast, crestfallen,chap-fallen, dejected, melancholy, despondent, downhearted,morose: I've been feeling blue since Kathleen left me.==========Depressed, low-spirited, dispirited, sad, dismal, down,down in the mouth, gloomy, unhappy, glum, downcast, crestfallen,chap-fallen, dejected, melancholy, despondent, downhearted,morose: I've been feeling blue since Kathleen left me.=====21:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ