-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">boust</font>'''/==========/'''<font color="red">boust</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 19: =====Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)==========Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========đi tàu==========đi tàu=====- =====đi thuyền=====+ =====đi thuyền=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====tàu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====tàu=====+ =====N.=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + =====Brag, bragging: They did not make good their boasts ofbeing the fastest in the competition.==========Brag, bragging: They did not make good their boasts ofbeing the fastest in the competition.=====Dòng 43: Dòng 36: =====Brag, vaunt, crow, show off, Colloq US blow or tootone's (own) horn or trumpet; Slang lay it on thick, talk big:He boasted that he was the best poker player in the casino.==========Brag, vaunt, crow, show off, Colloq US blow or tootone's (own) horn or trumpet; Slang lay it on thick, talk big:He boasted that he was the best poker player in the casino.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====21:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ