• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm hư, làm hỏng, làm hại===== ::to make or mar ::một là làm cho th...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ma:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Tỳ vết, điểm ô nhục=====
    =====Tỳ vết, điểm ô nhục=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====làm xây xát=====
    =====làm xây xát=====
    Dòng 28: Dòng 24:
    =====sự hư hỏng=====
    =====sự hư hỏng=====
    -
    =====vết xước=====
    +
    =====vết xước=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Damage, ruin, mutilate, deface, spoil, scar, disfigure:The surface of the table was marred by a deep scratch.=====
    =====Damage, ruin, mutilate, deface, spoil, scar, disfigure:The surface of the table was marred by a deep scratch.=====
    =====Damage, wreck, ruin, impair, harm, hurt, blight, blot, taint,stain, tarnish: She claims that her reputation was marred bythe article.=====
    =====Damage, wreck, ruin, impair, harm, hurt, blight, blot, taint,stain, tarnish: She claims that her reputation was marred bythe article.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(marred, marring) 1 ruin.=====
    =====(marred, marring) 1 ruin.=====

    21:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ma:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư, làm hỏng, làm hại
    to make or mar
    một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
    Làm xước; làm sây sát; làm thất bại

    Danh từ

    Tỳ vết, điểm ô nhục

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm xây xát
    làm xước
    sự hư hỏng
    vết xước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Damage, ruin, mutilate, deface, spoil, scar, disfigure:The surface of the table was marred by a deep scratch.
    Damage, wreck, ruin, impair, harm, hurt, blight, blot, taint,stain, tarnish: She claims that her reputation was marred bythe article.

    Oxford

    V.tr.
    (marred, marring) 1 ruin.
    Impair the perfection of;spoil; disfigure. [OE merran hinder]

    Tham khảo chung

    • mar : National Weather Service
    • mar : amsglossary
    • mar : Corporateinformation
    • mar : Chlorine Online
    • mar : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X