• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chỉ huy; điều khiển===== ::commanding officer ::sĩ quan chỉ huy =====Oai vệ, uy nghi===== =====Cao, nhìn đư...)
    So với sau →

    17:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉ huy; điều khiển
    commanding officer
    sĩ quan chỉ huy
    Oai vệ, uy nghi
    Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

    Oxford

    Adj.

    Dignified, exalted, impressive.
    (of a hill or otherhigh point) giving a wide view.
    (of an advantage, a position,etc.) controlling; superior (has a commanding lead).
    Commandingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X