• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fribl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fribl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Bở, dễ vụn=====
    =====Bở, dễ vụn=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bở rời=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bở rời=====
    -
    =====tơi=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====tơi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dễ gãy=====
    =====dễ gãy=====
    Dòng 30: Dòng 23:
    ::[[friable]] [[rock]]
    ::[[friable]] [[rock]]
    ::đá giòn bở
    ::đá giòn bở
    -
    =====vỡ vụn=====
    +
    =====vỡ vụn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bở=====
    =====bở=====
    =====tơi=====
    =====tơi=====
    -
    =====xốp=====
    +
    =====xốp=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Easily crumbled.=====
    =====Easily crumbled.=====

    00:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'fribl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bở, dễ vụn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bở rời

    Xây dựng

    tơi

    Kỹ thuật chung

    dễ gãy
    dễ nghiền
    dễ vỡ
    giòn
    friable rock
    đá giòn bở
    vỡ vụn

    Kinh tế

    bở
    tơi
    xốp

    Oxford

    Adj.
    Easily crumbled.
    Friability n. friableness n. [Ffriable or L friabilis f. friare crumble]

    Tham khảo chung

    • friable : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X