-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸sə:kəm´vent</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: *Ving: [[circumventing]]*Ving: [[circumventing]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====phá vỡ kết hoạch=====+ |}- + === Kinh tế ===- == Oxford==+ =====phá vỡ kết hoạch=====- ===V.tr.===+ === Oxford===- + =====V.tr.==========A evade (a difficulty); find a way round. b baffle,outwit.==========A evade (a difficulty); find a way round. b baffle,outwit.=====00:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- circumvent : National Weather Service
- circumvent : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ