• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸sə:kəm´vent</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    *Ving: [[circumventing]]
    *Ving: [[circumventing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====phá vỡ kết hoạch=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====phá vỡ kết hoạch=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====A evade (a difficulty); find a way round. b baffle,outwit.=====
    =====A evade (a difficulty); find a way round. b baffle,outwit.=====

    00:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /¸sə:kəm´vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
    Phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phá vỡ kết hoạch

    Oxford

    V.tr.
    A evade (a difficulty); find a way round. b baffle,outwit.
    Entrap (an enemy) by surrounding.
    Circumvention n.[L circumvenire circumvent- (as CIRCUM-, venire come)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X