-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">klæp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 70: Dòng 63: *vING: [[CLAPPING]]*vING: [[CLAPPING]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vỗ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===V.===+ =====vỗ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Applaud; cheer, acclaim: Everyone clapped when the boxerclimbed into the ring.==========Applaud; cheer, acclaim: Everyone clapped when the boxerclimbed into the ring.=====00:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ