-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'sædl</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sædl</font>'''/==========/'''<font color="red">'sædl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 29: *Ving: [[Saddling]]*Ving: [[Saddling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ê tô (máy tiện vít)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ê tô (máy tiện vít)=====+ === Xây dựng========có hình yên ngựa==========có hình yên ngựa==========đèo núi==========đèo núi=====- =====gỗ mặt đế=====+ =====gỗ mặt đế=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình yên ngựa==========hình yên ngựa=====Dòng 54: Dòng 47: ::[[saddle-shaped]]::[[saddle-shaped]]::dạng mặt yên ngựa::dạng mặt yên ngựa- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bàn trượt==========bàn trượt=====::[[carriage]] [[saddle]]::[[carriage]] [[saddle]]Dòng 103: Dòng 95: =====vòm==========vòm=====- =====ụ trượt=====+ =====ụ trượt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tấm chặn==========tấm chặn=====Dòng 113: Dòng 102: ::[[long]] [[saddle]]::[[long]] [[saddle]]::vùng yên ngựa dài::vùng yên ngựa dài- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saddle saddle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saddle saddle] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A(foll. by with) burden (a person) with a task, responsibility,etc. b (foll. by on, upon) impose (a burden) on a person.
In office or control. saddle-bag 1 each of a pairof bags laid across a horse etc. behind the saddle.
A bagattached behind the saddle of a bicycle or motor cycle.saddle-bow the arched front or rear of a saddle. saddle-cloth acloth laid on a horse's back under the saddle. saddle-horse ahorse for riding. saddle-sore chafed by riding on a saddle.saddle stitch a stitch of thread or a wire staple passed throughthe centre of a magazine or booklet. saddle-tree 1 the frame ofa saddle.
Saddleless adj. [OE sadol, sadul f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ