• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều cingula=== =====Đai, vành===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thần xa===== ==Từ điể...)
    So với sau →

    18:04, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều cingula

    Đai, vành

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thần xa

    Oxford

    N.

    A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.
    Vermilion.
    A moth (Callimorphajacobaeae) with reddish marked wings. [ME f. L cinnabaris f. Gkkinnabari, of oriental orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X