-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">moust</font>'''/ ==========/'''<font color="red">moust</font>'''/ =====Dòng 46: Dòng 42: ::tận dụng::tận dụng- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nhiều hơn cả=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====nhiều hơn cả=====+ ===== Tham khảo =====*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=most&x=0&y=0 most] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=most&x=0&y=0 most] : semiconductorglossary- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====phần nhiều=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phần nhiều=====+ =====nhiều nhất=====- + === Oxford===- == Kỹ thuật chung==+ =====Adj., n., & adv.=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhiều nhất=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & adv.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====01:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Existing in the greatest quantity ordegree (you have made most mistakes; see who can make the mostnoise).
Forming thesuperlative of adjectives and adverbs, esp. those of more thanone syllable (most certain; most easily).
Represent at its bestor worst. Most Honourable a title given to marquises and tomembers of the Privy Council and the Order of the Bath. MostReverend a title given to archbishops and to Roman Catholicbishops. [OE mast f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ