-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">glænd</font>'''/==========/'''<font color="red">glænd</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: =====(kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm==========(kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phốt (trục đầu)=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Ô tô===+ =====phốt (trục đầu)=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.birdcare.com/bin/showdict?gland gland] : birdcare*[http://www.birdcare.com/bin/showdict?gland gland] : birdcare- + === Y học===- == Y học==+ =====tuyến hạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tuyến hạch=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hộp nắp bít==========hộp nắp bít=====02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nắp đệm, miếng đệm
Giải thích EN: An apparatus that prevents leakage at the point at which a shaft emerges from a vessel containing a fluid under pressure. (Goingback to the Latin word for "acorn.").
Giải thích VN: Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.
vòng đệm kín
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ