-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gleiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: *Ving: [[glazing]]*Ving: [[glazing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====làm bóng láng=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm bóng láng=====- =====sự nhẵn bóng=====+ === Ô tô===- + =====sự nhẵn bóng=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lángbóng=====- =====lángbóng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đánh bóng==========đánh bóng=====Dòng 102: Dòng 92: ::[[glaze]] [[kiln]]::[[glaze]] [[kiln]]::lò tráng men::lò tráng men- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đánh bóng==========đánh bóng=====Dòng 116: Dòng 103: =====tráng men==========tráng men=====- =====xoa bóng=====+ =====xoa bóng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glaze glaze] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glaze glaze] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Varnish, lacquer, shellac, enamel, coat, cover; polish,burnish, shine, gloss: Many of the works of art had been glazedfor protection.==========Varnish, lacquer, shellac, enamel, coat, cover; polish,burnish, shine, gloss: Many of the works of art had been glazedfor protection.=====Dòng 129: Dòng 113: =====Varnish, lacquer, shellac, enamel, coating, covering;polish, shine, gloss, lustre, patina: The glaze distorts thedesign beneath.==========Varnish, lacquer, shellac, enamel, coating, covering;polish, shine, gloss, lustre, patina: The glaze distorts thedesign beneath.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ