-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mju:tʃuəl</font>'''/==========/'''<font color="red">'mju:tʃuəl</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: ::người bạn chung của chúng tôi::người bạn chung của chúng tôi- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========lẫn nhau==========lẫn nhau=====::[[Model]] [[Mutual]] [[Recognition]] [[Agreement]] (MMRA)::[[Model]] [[Mutual]] [[Recognition]] [[Agreement]] (MMRA)Dòng 39: Dòng 38: ::[[Mutual]] [[Recognition]] [[Agreements]] (MRA)::[[Mutual]] [[Recognition]] [[Agreements]] (MRA)::các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau::các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau- =====qua lại=====+ =====qua lại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chung==========chung=====::[[mutual]] [[capital]] [[certificate]]::[[mutual]] [[capital]] [[certificate]]Dòng 66: Dòng 62: ::[[option]] [[mutual]] [[fund]]::[[option]] [[mutual]] [[fund]]::quỹ tương hỗ quyền chọn::quỹ tương hỗ quyền chọn- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mutual mutual] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mutual mutual] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=mutual&searchtitlesonly=yes mutual] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=mutual&searchtitlesonly=yes mutual] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Reciprocal, reciprocated, requited, interactive,complementary: I love her and I hope that the feeling ismutual.==========Reciprocal, reciprocated, requited, interactive,complementary: I love her and I hope that the feeling ismutual.==========Common, communal, joint, shared: Gerald is ourmutual friend.==========Common, communal, joint, shared: Gerald is ourmutual friend.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(of feelings, actions, etc.) experienced or done by eachof two or more parties with reference to the other or others(mutual affection).==========(of feelings, actions, etc.) experienced or done by eachof two or more parties with reference to the other or others(mutual affection).=====02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Lẫn nhau, qua lại
- mutual affection
- tình yêu mến lẫn nhau
- mutual wellwishers
- những người có thiện chí với nhau
- mutual admiration society
- nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lẫn nhau
- Model Mutual Recognition Agreement (MMRA)
- thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhau
- mutual attraction
- sự hút lẫn nhau
- mutual dependency
- phụ thuộc lẫn nhau
- mutual exclusion
- loại trừ lẫn nhau
- mutual exclusion
- sự loại trừ lẫn nhau
- mutual induction
- sự cảm ứng lẫn nhau
- mutual interdependence
- tương phụ lẫn nhau
- Mutual Recognition Agreements (MRA)
- các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau
Kinh tế
chung
- mutual capital certificate
- giấy chứng vốn hỗ trợ
- mutual fund (s)
- công ty quỹ chung
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ cải thiện hỗ tương
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ tôn tạo chung
- mutual interest
- quyền lợi chung
- mutual investment company
- công ty đầu tư chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ