• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo===== =====Lớp láng nền===== == Từ điển ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skri:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Lớp láng nền=====
    =====Lớp láng nền=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====miết phẳng=====
    =====miết phẳng=====
    Dòng 29: Dòng 25:
    =====thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)=====
    =====thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)=====
    -
    =====tà phẳng=====
    +
    =====tà phẳng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự san bằng=====
    =====sự san bằng=====
    Dòng 48: Dòng 42:
    ::[[screed]] [[under]] [[flooring]]
    ::[[screed]] [[under]] [[flooring]]
    ::thanh giằng dưới sàn
    ::thanh giằng dưới sàn
    -
    =====thanh kéo=====
    +
    =====thanh kéo=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A long usu. tiresome piece of writing or speech.=====
    =====A long usu. tiresome piece of writing or speech.=====
    =====A astrip of plaster or other material placed on a surface as aguide to thickness. b a levelled layer of material (e.g.cement) applied to a floor or other surface. [ME, prob. var. ofSHRED]=====
    =====A astrip of plaster or other material placed on a surface as aguide to thickness. b a levelled layer of material (e.g.cement) applied to a floor or other surface. [ME, prob. var. ofSHRED]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /skri:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo
    Lớp láng nền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miết phẳng
    sự gạt
    sự thanh kéo
    thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
    thanh san bằng (của máy san bê tông)
    thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
    tà phẳng

    Kỹ thuật chung

    sự san bằng
    thanh cán

    Giải thích EN: A rotary apparatus made of steel, used to strike off and smooth a surface.

    Giải thích VN: Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.

    thanh căng
    thanh giằng
    cast-in-situ screed
    thanh giằng đổ tại chỗ
    screed under flooring
    thanh giằng dưới sàn
    thanh kéo

    Oxford

    N.
    A long usu. tiresome piece of writing or speech.
    A astrip of plaster or other material placed on a surface as aguide to thickness. b a levelled layer of material (e.g.cement) applied to a floor or other surface. [ME, prob. var. ofSHRED]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X