-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - - - /gu:s/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .geese======Danh từ, số nhiều .geese===Dòng 29: Dòng 21: ::chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại::chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========con ngỗng==========con ngỗng=====- =====thịt ngỗng=====+ =====thịt ngỗng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goose goose] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goose goose] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. geese) 1 a any of various large water-birdsof the family Anatidae, with short legs, webbed feet, and abroad bill. b the female of this (opp. GANDER). c the fleshof a goose as food.==========N. (pl. geese) 1 a any of various large water-birdsof the family Anatidae, with short legs, webbed feet, and abroad bill. b the female of this (opp. GANDER). c the fleshof a goose as food.=====02:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
N. (pl. geese) 1 a any of various large water-birdsof the family Anatidae, with short legs, webbed feet, and abroad bill. b the female of this (opp. GANDER). c the fleshof a goose as food.
Goose bumps US =goose-flesh. goose-egg US a zero score in a game. goose-flesh(or -pimples or -skin) a bristling state of the skin produced bycold or fright. goose-step a military marching step in whichthe knees are kept stiff. [OE gos f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ