-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 98: Dòng 94: *Ving: [[willing]]*Ving: [[willing]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========bản di chúc==========bản di chúc=====Dòng 107: Dòng 105: =====di chúc==========di chúc=====- =====di chúc, chúc thư=====+ =====di chúc, chúc thư=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=will will] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=will will] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Desire, wish, longing, liking, inclination, disposition,drive, purposefulness, purpose, intent, intention, resolve,commitment, resolution, determination; will-power: Wherethere's a will there's a way. Some believe that takingmedication is against God's will. Marguerite seems to have lostthe will to live. 2 choice, wishes, desire, inclination: He wasforced to submit against his will.==========Desire, wish, longing, liking, inclination, disposition,drive, purposefulness, purpose, intent, intention, resolve,commitment, resolution, determination; will-power: Wherethere's a will there's a way. Some believe that takingmedication is against God's will. Marguerite seems to have lostthe will to live. 2 choice, wishes, desire, inclination: He wasforced to submit against his will.=====03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Desire, wish, longing, liking, inclination, disposition,drive, purposefulness, purpose, intent, intention, resolve,commitment, resolution, determination; will-power: Wherethere's a will there's a way. Some believe that takingmedication is against God's will. Marguerite seems to have lostthe will to live. 2 choice, wishes, desire, inclination: He wasforced to submit against his will.
At will. as or when (one) pleases or wishes or thinksfit(ting), at (one's) desire or whim or pleasure or discretion:If he brings his own car, then he can leave at will.
Want, desire, wish, choose, see fit, make, compel,force, command, order, ordain, require: When she willed him toappear, there was a flash of lightning and he was there. 6leave, bequeath, devise, hand down or on, pass on, transfer;settle upon or on: My great-uncle Philip willed me hiscollection of 19th-century theatre memorabilia.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ