• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈhɑrdnɪŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈhɑrdnɪŋ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::bệnh xơ cứng động mạch
    ::bệnh xơ cứng động mạch
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự biến cứng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự biến cứng=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hardening hardening] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hardening hardening] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự khô cứng=====
    =====sự khô cứng=====
    ::[[after]] [[hardening]]
    ::[[after]] [[hardening]]
    Dòng 35: Dòng 29:
    ::[[slow]] [[hardening]]
    ::[[slow]] [[hardening]]
    ::sự khô cứng chậm
    ::sự khô cứng chậm
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự củng cố=====
    =====sự củng cố=====
    Dòng 106: Dòng 99:
    ::[[tunnel]] ice-cream [[hardening]]
    ::[[tunnel]] ice-cream [[hardening]]
    ::sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)
    ::sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự cứng lại=====
    =====sự cứng lại=====
    Dòng 116: Dòng 106:
    =====sự rắn lại=====
    =====sự rắn lại=====
    -
    =====sự vững (giá)=====
    +
    =====sự vững (giá)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hardening hardening] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hardening hardening] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The process or an instance of becoming hard.=====
    =====The process or an instance of becoming hard.=====
    =====(in fullhardening of the arteries) Med. = ARTERIOSCLEROSIS.=====
    =====(in fullhardening of the arteries) Med. = ARTERIOSCLEROSIS.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈhɑrdnɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một cái gì rắn lại
    (y học) bệnh xơ cứng
    hardening of the arteries
    bệnh xơ cứng động mạch

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự biến cứng
    Tham khảo

    Xây dựng

    sự khô cứng
    after hardening
    sự khô cứng về sau
    hardening of concrete
    sự khô cứng của bê tông
    local hardening
    sự khô cứng cục bộ
    premature hardening
    sự khô cứng sớm
    slow hardening
    sự khô cứng chậm

    Kỹ thuật chung

    sự củng cố
    sự cứng lại
    sự đông cứng
    accelerated hardening
    sự đông cứng nhanh
    final hardening
    sự đông cứng kết thúc
    hardening of concrete
    sự đông cứng bê tông
    hardening of mixture
    sự đông cứng của hỗn hợp
    hydration hardening
    sự đông cứng thủy hóa
    hydrothermal hardening
    sự đông cứng thủy nhiệt
    retarded hardening
    sự đông cứng chậm
    water hardening
    sự đông cứng (trong) nước
    sự đông đặc
    sự hóa cứng
    autoclave hardening
    sự hóa cứng chưng hấp
    delayed hardening
    sự hóa cứng trễ
    sự hóa rắn
    sự làm cứng
    heat hardening
    sự làm cứng nóng
    strain hardening
    sự làm cứng cơ học (sự rắn nguội)
    work hardening
    sự làm cứng nguội
    sự tăng bền
    case hardening
    sự tăng bền bề mặt
    combined hardening
    sự tăng bền tổ hợp
    fatigue hardening
    sự tăng bền do mỏi
    hardening by deformation
    sự tăng bền do biến dạng
    isotropic hardening
    sự tăng bền đẳng hướng
    kinematic hardening
    sự tăng bền động học
    strain hardening
    sự tăng bền cơ học
    translational hardening
    sự tăng bền động học
    work hardening
    sự tăng bền cơ học
    sự tăng cường
    sự tôi
    sự tôi cứng
    case hardening
    sự tôi cứng bề mặt
    hardening (icecream)
    sự tôi cứng (kem)
    surface hardening
    sự tôi cứng bề mặt
    tunnel ice-cream hardening
    sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)

    Kinh tế

    sự cứng lại
    sự hiđrogen hóa
    sự rắn lại
    sự vững (giá)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The process or an instance of becoming hard.
    (in fullhardening of the arteries) Med. = ARTERIOSCLEROSIS.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X