• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có vết, rạn nứt===== =====Có chỗ hỏng===== =====Không hoàn thiện, không hoàn mỹ===== ==Từ điển đồng ngh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">flɔ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:29, ngày 14 tháng 7 năm 2008

    /flɔ:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vết, rạn nứt
    Có chỗ hỏng
    Không hoàn thiện, không hoàn mỹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Damaged( harmed$ marred, weakened, tainted, stained(tarnishad, defectiva, imperfect$ unsound, faulty: His blawedrecord preventad ham from getting work.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X