• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ===== =====Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">s&#601;'spi&#8747;&#601;sli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:39, ngày 15 tháng 7 năm 2008

    /sə'spi∫əsli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ
    Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
    acting suspiciously
    hành động một cách khả nghi
    everything was suspiciously quiet
    tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ
    Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X