• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈvɜrbəˌlaɪz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:12, ngày 22 tháng 7 năm 2008

    /ˈvɜrbəˌlaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác verbalise

    Nội động từ

    Nói dài dòng

    Ngoại động từ

    Phát biểu bằng lời nói, diễn đạt thành lời
    (ngôn ngữ học) động từ hoá

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.

    (also -ise) 1 tr. express in words.
    Intr. be verbose.
    Tr. make (a noun etc.) into a verb.
    Verbalizable adj.verbalization n. verbalizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X