• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cú châm bằng đinh ghim===== =====Điều bực mình qua loa, chuyện khó chịu nhỏ nhặt===== == Từ điển Xây dựng...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpɪnˌprɪk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:21, ngày 25 tháng 7 năm 2008

    /ˈpɪnˌprɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú châm bằng đinh ghim
    Điều bực mình qua loa, chuyện khó chịu nhỏ nhặt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vết châm kim

    Oxford

    N.

    A prick caused by a pin.
    A trifling irritation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X