• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(giải phẫu) (thuộc) má===== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) xương gò má===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.===...)
    (phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'meilə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:50, ngày 2 tháng 8 năm 2008

    /'meilə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) má

    Danh từ

    (giải phẫu) xương gò má

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of the cheek.
    N. a bone of the cheek.[mod.L malaris f. L mala jaw]

    Tham khảo chung

    • malar : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X