• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Sai nghĩa)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(thực vật học) dưa đỏ=====
    +
    =====(thực vật học) dưa ruột vàng=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====(also cantaloupe) a small round ribbed variety of melon withorange flesh. [F cantaloup f. Cantaluppi near Rome, where itwas first grown in Europe]=====
    =====(also cantaloupe) a small round ribbed variety of melon withorange flesh. [F cantaloup f. Cantaluppi near Rome, where itwas first grown in Europe]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    00:52, ngày 7 tháng 8 năm 2008

    /'kæntəlu:p/

    Thông dụng

    Cách viết khác cantaloupe

    Danh từ

    (thực vật học) dưa ruột vàng

    Oxford

    N.

    (also cantaloupe) a small round ribbed variety of melon withorange flesh. [F cantaloup f. Cantaluppi near Rome, where itwas first grown in Europe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X