• (Khác biệt giữa các bản)

    Hiện nay

    Viết nghĩa của 隠喩 vào đây

    [名] 「ようだ」「ごとし」などの比喩であることを示す語を用いず、直接その言葉を言ってたとえる修辞法。暗喩あんゆ。メタファー。 ⇔ 直喩 ・ 明喩 ◇「玉の肌」「沈黙は金、雄弁は銀」の類。 Ẩn dụ. HÁN VIỆT: ẨN DỤ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X