• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Màn tinh thể lỏng ( Liquid Crystal Display)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.=== =====Liquid crystal display.===== ...)
    n (thêm nghĩa)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Lowest (or least) commondenominator.=====
    =====Lowest (or least) commondenominator.=====
     +
    Màn hiển thị tinh thể lỏng
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    07:13, ngày 1 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Màn tinh thể lỏng ( Liquid Crystal Display)

    Oxford

    Abbr.

    Liquid crystal display.
    Lowest (or least) commondenominator.

    Màn hiển thị tinh thể lỏng


    Tham khảo chung

    • lcd : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X