• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm nghĩa)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Màn hiển thị tinh thể lỏng</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:16, ngày 1 tháng 9 năm 2008

    /Màn hiển thị tinh thể lỏng/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Màn tinh thể lỏng ( Liquid Crystal Display)

    Oxford

    Abbr.

    Liquid crystal display.
    Lowest (or least) commondenominator.

    Màn hiển thị tinh thể lỏng


    Tham khảo chung

    • lcd : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X