-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa mới)(sửa lỗi)
Dòng 5: Dòng 5: =====Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác==========Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác=====- giày lười- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 20: Dòng 18: =====(Loafer) propr. a leather shoe shapedlike a moccasin with a flat heel. [perh. f. G Landl„ufervagabond]==========(Loafer) propr. a leather shoe shapedlike a moccasin with a flat heel. [perh. f. G Landl„ufervagabond]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]04:34, ngày 8 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Idler, layabout, wastrel, shirker, flƒneur, ne'er-do-well,tramp, vagrant, Old-fashioned lounge lizard, slugabed, Colloqlazybones, Brit drone, US bum, (ski or tennis or surf) bum,Slang Brit skiver, Military scrimshanker, US military gold brickor gold-bricker, Taboo slang US fuck-off: Why did she marrythat good-for-nothing loafer?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ