-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)=====- =====Ngườiđốt,người nung=====+ ::[[A]] [[smell]] [[of]] [[burning]]- ::[[a]] [[brick]] [[burner]]+ :: mùi cháy khét- ::ngườinung gạch+ =====Sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)=====- + =====(từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình=====- =====Đèn=====+ ===Tính từ===- ::[[an]] [[oil]] [[burner]]+ =====Đang cháy=====- ::đèn dầu+ =====Thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)=====- ::[[blowpipe]] [[burner]]+ ::[[Burning]] [[desire]]- ::đèn xì+ :: lòng ham muốn mãnh liệt- + ::[[Burning]] [[thirst]]- =====Mỏ đèn=====+ :: sự khát cháy cổ- ::[[to]] [[put]] [[sth]] [[on]] [[the]] [[back]] [[burner]]+ ::[[Burning]] [[shame]]- ::để cái gì qua một bên, gác qua một bên+ :: sự xấu hổ rát mặt+ =====Nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách=====+ ::[[A]] [[burning]] [[question]]+ :: vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 31: Dòng 34: =====mìn tạo giếng==========mìn tạo giếng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nung=====+ =====nung=====::[[burning]] [[heat]]::[[burning]] [[heat]]::nhiệt nung nóng::nhiệt nung nóngDòng 70: Dòng 73: ::two-stage [[burning]]::two-stage [[burning]]::sự nung hai lần::sự nung hai lần- =====sự bào mòn=====+ =====sự bào mòn=====- =====sự cháy=====+ =====sự cháy=====::[[burning]] [[out]]::[[burning]] [[out]]::sự cháy hoàn toàn::sự cháy hoàn toànDòng 93: Dòng 96: ::[[surface]] [[burning]]::[[surface]] [[burning]]::sự cháy bề mặt::sự cháy bề mặt- =====sự chảy=====+ =====sự chảy=====::[[burning]] [[out]]::[[burning]] [[out]]::sự cháy hoàn toàn::sự cháy hoàn toànDòng 114: Dòng 117: ::[[surface]] [[burning]]::[[surface]] [[burning]]::sự cháy bề mặt::sự cháy bề mặt- =====sự cháy hết=====+ =====sự cháy hết=====- =====sự đốt=====+ =====sự đốt=====- =====sự đun=====+ =====sự đun=====- =====sự nấu=====+ =====sự nấu=====- =====sự nung=====+ =====sự nung=====::[[cement]] [[burning]]::[[cement]] [[burning]]::sự nung xi măng::sự nung xi măngDòng 145: Dòng 148: ::two-stage [[burning]]::two-stage [[burning]]::sự nung hai lần::sự nung hai lần- =====sấy=====+ =====sấy=====- =====sự thiêu=====+ =====sự thiêu=====::[[burning-out]]::[[burning-out]]::sự thiêu cháy::sự thiêu cháyDòng 177: Dòng 180: =====vết cháy (mài)==========vết cháy (mài)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bị cháy=====+ =====bị cháy==========bị khê==========bị khê=====Dòng 202: Dòng 205: =====Burningly adv.==========Burningly adv.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]08:12, ngày 8 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nung
- burning heat
- nhiệt nung nóng
- burning kiln
- lò nung
- burning-off and edge-melting machine
- máy đốt và nung chảy mép
- carbon burning rate
- suất nung than
- carbon burning rate
- tỷ số nung than
- cement burning
- sự nung xi măng
- clay becoming white after burning
- đất sét trắng sau khi nung
- dead burning
- sự nung già
- furnace burning-in
- mẻ gạch nung trong lò
- gypsum burning
- sự nung thạch cao
- kiln burning
- sự nung trong lò
- lead burning
- sự nung chì
- lime burning
- sự nung vôi
- lime burning
- sự nung đá vôi
- one-stage burning
- sự nung một lần
- over-burning
- nung quá
- pottery burning
- sự nung đồ gốm
- soil burning out
- sự nung đất
- two-stage burning
- sự nung hai lần
sự cháy
- burning out
- sự cháy hoàn toàn
- burning through of refractory lining
- sự cháy sém lớp lót lò
- end burning
- sự cháy cuối
- erosive burning
- sự cháy mòn
- erosive burning
- sự cháy xói mòn
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- internal burning
- sự cháy bên trong
- slow burning
- sự cháy âm ỉ
- slow burning
- sự cháy chậm
- surface burning
- sự cháy bề mặt
sự chảy
- burning out
- sự cháy hoàn toàn
- burning through of refractory lining
- sự cháy sém lớp lót lò
- end burning
- sự cháy cuối
- erosive burning
- sự cháy mòn
- erosive burning
- sự cháy xói mòn
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- internal burning
- sự cháy bên trong
- slow burning
- sự cháy âm ỉ
- slow burning
- sự cháy chậm
- surface burning
- sự cháy bề mặt
sự nung
- cement burning
- sự nung xi măng
- dead burning
- sự nung già
- gypsum burning
- sự nung thạch cao
- kiln burning
- sự nung trong lò
- lead burning
- sự nung chì
- lime burning
- sự nung vôi
- lime burning
- sự nung đá vôi
- one-stage burning
- sự nung một lần
- pottery burning
- sự nung đồ gốm
- soil burning out
- sự nung đất
- two-stage burning
- sự nung hai lần
sự thiêu
- burning-out
- sự thiêu cháy
- fluidized bed burning
- sự thiêu ở lớp đun sôi
- trash burning
- sự thiêu đốt phế thải
- trash burning
- sự thiêu đốt rác
thiêu
- burning car
- goòng thiêu
- burning heat
- nhiệt thiêu đốt
- burning in suspension state
- thiêu ở trạng thái lơ lửng
- burning zone
- vùng thiêu
- burning-out
- sự thiêu cháy
- mineral burning
- thiêu quặng
- trash burning
- sự thiêu đốt phế thải
- trash burning
- sự thiêu đốt rác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ