• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Câu thần chú cầu thần ( ấn Độ giáo, Phật giáo)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A word or sound repeated ...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mæntrə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:19, ngày 8 tháng 9 năm 2008

    /'mæntrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu thần chú cầu thần ( ấn Độ giáo, Phật giáo)

    Oxford

    N.

    A word or sound repeated to aid concentration inmeditation, orig. in Hinduism and Buddhism.
    A Vedic hymn.[Skr., = instrument of thought f. man think]

    Tham khảo chung

    • mantra : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X