-
(Khác biệt giữa các bản)(ví dụ)(g)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- (Thường đứng trước danh từ)=====có sức thuyết phục==========có sức thuyết phục=====- a motivational speaker+ ::[[a]] [[motivational]] [[speaker]]+ + ::diễn giả, người thuyết giảng- diễn giả, người thuyết giảng==Chuyên ngành====Chuyên ngành==02:52, ngày 12 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ