-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)(l)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/‘stik.lə/=====+ =====/'''<font color="red">‘stik.lə</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 22: =====(foll. by for) a person who insists on something (a sticklerfor accuracy). [obs. stickle be umpire, ME stightle control,frequent. of stight f. OE stiht(i)an set in order]==========(foll. by for) a person who insists on something (a sticklerfor accuracy). [obs. stickle be umpire, ME stightle control,frequent. of stight f. OE stiht(i)an set in order]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]02:54, ngày 12 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ