• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều ischia=== =====(giải phẫu) đốt háng===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ụ ngồi===== ...)
    (them phien am)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ['iskiәm]
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:41, ngày 17 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    ['iskiәm]


    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ischia

    (giải phẫu) đốt háng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ụ ngồi

    Oxford

    N.

    (pl. ischia) the curved bone forming the base of each halfof the pelvis.
    Ischial adj. [L f. Gk iskhion hip-joint: cf.SCIATIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X