• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    (sửa nghĩa từ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[lupine]]
    +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====(thực vật học) đậu lupin=====
    =====(thực vật học) đậu lupin=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    10:19, ngày 17 tháng 9 năm 2008

    /'lu:pin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) đậu lupin

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also lupine) 1 any plant of the genus Lupinus, with longtapering spikes of blue, purple, pink, white, or yellow flowers.2 (in pl.) seeds of the lupin. [ME f. L lupinus]

    Tham khảo chung

    • lupin : National Weather Service
    • lupin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X