-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 6: Dòng 6: =====Mứt==========Mứt=====::[[real]] [[jam]]::[[real]] [[jam]]- ::(từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị+ =====(từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị=====+ + ===Danh từ======Danh từ===11:46, ngày 18 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, Sự đông chen chúc
- traffic jam
- đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.
Obstruction, blockage, blocking, block, congestion,tie-up, bottleneck, stoppage: She was stuck in a traffic jamfor an hour.
Crush, squeeze, crowd, mob, swarm, multitude,throng, mass, horde, pack, press: You wouldn't believe the jamof football fans at the cup final!
Trouble, difficulty,predicament, quandary, dilemma, Colloq bind, fix, hole, pickle,hot water, (tight) spot, scrape: Harry helped me out of a jamonce, and I won't forget it.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ