• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thợ máy, công nhân cơ khí===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cơ khí===== ====...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">məˈkænɪk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /məˈkænɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ máy, công nhân cơ khí

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ khí
    thợ cơ khí

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thợ chữa máy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ học
    thợ kim khí

    Oxford

    N.

    A skilled worker, esp. one who makes or uses or repairsmachinery. [ME (orig. as adj.) f. OF mecanique or L mechanicusf. Gk mekhanikos (as MACHINE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X