-
Abrasive resistance
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)n (sua doi nho)Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"<br>| __TOC__<br>|}<br>==Cơ - Điện tử==<br>=====độ chịu mài mòn=====<br><br><br>== Kỹ thuật chung ==<br>=====độ bền mài mòn=====<br>[[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]<br>+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ bền mài mòn=====+ + [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Category: Kỹ thuật chung ]]10:19, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ