• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) thánh đường===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thánh đường===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    18:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) thánh đường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thánh đường

    Oxford

    N.

    The part of a church near the altar, reserved for theclergy, the choir, etc., usu. enclosed by a screen or separatedfrom the nave by steps. [ME f. OF f. L cancelli lattice]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X