• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====băng (tải) gầu===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy ch...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====băng (tải) gầu=====
    =====băng (tải) gầu=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy chuyển bằng gàu=====
    =====máy chuyển bằng gàu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====băng chuyển có gàu=====
    =====băng chuyển có gàu=====
    Dòng 19: Dòng 16:
    =====hệ thống gàu tải=====
    =====hệ thống gàu tải=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gầu tải=====
    +
    =====gầu tải=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Hệ thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bucket%20conveyor bucket conveyor] : National Weather Service
    +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bucket%20conveyor bucket conveyor] : National Weather Service[[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    băng (tải) gầu

    Hóa học & vật liệu

    máy chuyển bằng gàu

    Xây dựng

    băng chuyển có gàu
    băng truyền gàu
    hệ thống gàu tải

    Kinh tế

    gầu tải

    Cơ - Điện tử

    Hệ thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X