• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ thấm tôi===== ::high hardenability steel ::thép có độ thấm tôi cao)
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====độ thấm tôi=====
    =====độ thấm tôi=====
    ::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]
    ::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]
    -
    ::thép có độ thấm tôi cao
    +
    ::thép có độ thấm tôi cao[[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ - Điện tử

    Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được

    Kỹ thuật chung

    độ thấm tôi
    high hardenability steel
    thép có độ thấm tôi cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X