-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 43: Dòng 43: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, lượng tiến chậm, điểmdừng (trong giản đồ trạng thái của hợp kim)=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự dằn==========sự dằn=====Dòng 95: Dòng 98: =====A slow walk or trot. [ME: app. imit.]==========A slow walk or trot. [ME: app. imit.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:38, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ