-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 57: Dòng 57: =====(địa lý,địa chất) đại cổ sinh==========(địa lý,địa chất) đại cổ sinh=====- == Ô tô==+ == Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mạch sơ cấp (đánh lửa)==========mạch sơ cấp (đánh lửa)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========nguyên lý sơ yếu==========nguyên lý sơ yếu=====Dòng 68: Dòng 66: *[http://foldoc.org/?query=primary primary] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=primary primary] : Foldoc- == Vật lý==+ == Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cuộn dây sớ cấp==========cuộn dây sớ cấp=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đại cổ sinh==========đại cổ sinh=====- == Điện==+ == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấp một==========cấp một=====- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cuộn dây sơ cấp==========cuộn dây sơ cấp=====Dòng 87: Dòng 81: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========chủ yếu==========chủ yếu=====Dòng 193: Dòng 186: =====sơ cấp==========sơ cấp=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chính==========chính=====Dòng 264: Dòng 256: =====Elementary,basic, rudimentary, fundamental: One of the primary lessons weare taught is consideration for others. 5 unmixed,unadulterated, pure, simple, rudimentary, fundamental,principal: The primary colours in art are red, yellow, andblue.==========Elementary,basic, rudimentary, fundamental: One of the primary lessons weare taught is consideration for others. 5 unmixed,unadulterated, pure, simple, rudimentary, fundamental,principal: The primary colours in art are red, yellow, andblue.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) đầu tiên, sơ cấp, sơ bộ=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 303: Dòng 298: =====Primarily adv. [ME f. L primarius f. primusfirst]==========Primarily adv. [ME f. L primarius f. primusfirst]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:58, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Cuộc bầu cử chọn ứng cử viên của Đảng (cho cuộc tuyển cử sắp tới; ở Hoa kỳ) (như) primaryỵelection
- presidential primaries
- những cuộc bầu cử chọn ứng cử viên tổng thống
Kỹ thuật chung
đầu tiên
- primary clarification
- sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
- primary code page
- trang mã đầu tiên
- primary consolidation
- sự cố kết đầu tiên
- primary downward change
- biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
- primary filtrate
- phần thấm đầu tiên
- primary function
- chức năng đầu tiên
- primary land
- dải dẫn đầu tiên
- primary partition
- phần phân chia đầu tiên
- primary path
- đường đầu tiên
- primary sample
- mẫu đầu tiên
- primary test
- sự thí nghiệm đầu tiên
nguyên sinh
- primary alteration
- phong hóa nguyên sinh (cấp I)
- primary crystallization
- kết tinh nguyên sinh
- primary deposit
- khoáng sàng nguyên sinh
- primary gneiss
- gơnai nguyên sinh
- primary gold
- vàng nguyên sinh
- primary migration
- sự di chuyển nguyên sinh
- primary pH
- pha nguyên sinh
- primary porosity
- độ xốp nguyên sinh
- primary process
- quá trình nguyên sinh
- primary river
- sông nguyên sinh
- primary rock
- đá nguyên sinh
- primary runoff
- dòng chảy nguyên sinh
- primary tar
- nhựa nguyên sinh
- primary thrombus
- huyết khối nguyên sinh
- primary water
- nước nguyên sinh
- residual primary soil
- đất nguyên sinh sót
nguyên sơ
- completely primary ring
- vành hoàn toàn nguyên sơ
- primary amplitude
- biên độ nguyên sơ
- primary completion
- thành phần nguyên sơ
- primary component
- thành phần nguyên sơ
- primary cyclic group
- nhóm xiclic nguyên sơ
- primary group
- nhóm nguyên sơ
- primary invariants
- các bất biến nguyên sơ
- primary ring
- vành nguyên sơ
- weak primary
- nguyên sơ yếu
nguyên thủy
- primary bedding
- thế nằm nguyên thủy
- primary bedding
- vỉa ngầm nguyên thủy
- primary color
- màu nguyên thủy
- primary colour
- màu nguyên thủy
- primary forest
- rừng nguyên thủy
- Primary Independent Carrier (PIC)
- công ty điện thoại độc lập nguyên thủy
- Primary Interexchange Carrier (PIC)
- công ty liên tổng đài nguyên thủy
Kinh tế
chính
- primary cause
- nguyên nhân chính yếu đầu tiên
- primary factors of production
- nhân tố sản xuất chính yếu, sơ cấp
- primary fermentation
- sự lên men chính
- primary financial statements
- các báo cáo tài chính chủ yếu
- primary income
- thu nhập chính
- primary income
- thu nhập doanh nghiệp chính
- primary liability
- nợ chính
- primary reserve
- dự trữ chính
chính yếu
- primary cause
- nguyên nhân chính yếu đầu tiên
- primary factors of production
- nhân tố sản xuất chính yếu, sơ cấp
đầu tiên
- primary advertising
- quảng cáo đầu tiên
- primary cause
- nguyên nhân chính yếu đầu tiên
- primary dealer
- người buôn bán đầu tiên
- primary readership
- số độc giả đầu tiên
- primary readership
- số độc giả đầu tiên (mua một tài liệu xuất bản)
nguyên thủy
- primary accumulation
- tích lũy nguyên thủy
- primary data
- dữ kiện nguyên thủy
- primary data
- số liệu nguyên thủy
- primary liquidity
- tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
First, prime, principal, chief, main, leading,pre-eminent, cardinal, fundamental, basic, essential,predominant, elementary, elemental, underlying: The primaryreason I want to see you is to discuss your future with thecompany. The primary meaning of a word is given first. 2earliest, first, original, initial, primitive, primeval,primordial, embryonic, germinal, beginning, ultimate: Theprimary source of life was possibly a sort of soup containingproteins and other molecules. 3 firsthand, direct, immediate:Bauxite is the primary source of aluminium ore.
Oxford
Adj. & n.
Designating anyof the colours red, green, and blue, or for pigments red, blue,and yellow, from which all other colours can be obtained bymixing.
(in full primary election) (in the US) a preliminaryelection to appoint delegates to a party conference or to selectthe candidates for a principal (esp. presidential) election.
Primarily adv. [ME f. L primarius f. primusfirst]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ