-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) thuộc quang phổ=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========thuộc về quang phổ==========thuộc về quang phổ=====Dòng 64: Dòng 67: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spectral spectral] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spectral spectral] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=spectral spectral] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=spectral spectral] : Foldoc- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:13, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quang phổ
- optical sound spectral analyser
- máy phân tích quang phổ
- optical spectral analysis
- sự phân tích quang phổ
- profile of spectral line
- profin vạch quang phổ
- spectral absorption
- sự hấp thụ quang phổ
- spectral band
- dải quang phổ
- spectral band
- giải quang phổ
- spectral effciency
- hiệu suất quang phổ
- spectral hygrometer
- dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ
- spectral line
- vạch (quang) phổ
- spectral line
- vạch quang phổ
- spectral line profile
- côngtua vạch quang phổ
- spectral log
- biểu đồ (quang) phổ
- spectral term
- số hạng (quang) phổ
- spectral width
- độ rộng quang phổ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ