-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) thuộc kính viễn vọng, thuộc ống lồng, lồng vào nhau=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========co duỗi được==========co duỗi được=====Dòng 98: Dòng 101: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telescopic telescopic] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telescopic telescopic] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác telescopical
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống kính mở rộng
Giải thích EN: Decribing a device in which the parts fit together in the manner of a jointed telescope, so that it can be extended or shortened.
Giải thích VN: Thiết bị có thể lắp vào các loại khớp nối của kính thiên văn mà nó có thể kéo dài và rút ngắn.
ống lồng
- telescopic boom
- cần kiểu ống lồng
- telescopic erector arm
- cần lắp ráp kiểu ống lồng
- telescopic forks
- chạc ống lồng (giảm xóc)
- telescopic jack
- kích kiểu ống lồng
- telescopic leg
- chân ống lồng
- telescopic leg
- trụ ống lồng
- telescopic mast
- cột ống lồng
- telescopic mast
- trụ ống lồng
- telescopic pier
- mố cầu kiểu ống lồng
- telescopic pier
- trụ cầu kiểu ống lồng
- telescopic pipeline
- đường ống lồng
- telescopic scaffolding
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic shaft
- trục kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm chấn kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm xóc kiểu ống lồng
- telescopic spindle
- trục chính kiểu ống lồng
- telescopic staging
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic steering column
- trụ lái kiểu ống lồng
- tubular telescopic mast
- trụ ống lồng
Tham khảo chung
- telescopic : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ