• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Bay lên; làm bay lên===== ==Từ điển Oxford== ===V.=== =====Intr. rise and float in the air (esp. with reference tospiritua...)
    So với sau →

    18:51, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Bay lên; làm bay lên

    Oxford

    V.

    Intr. rise and float in the air (esp. with reference tospiritualism).
    Tr. cause to do this.
    Levitation n.levitator n. [L levis light, after GRAVITATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X