• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đai ốc nối (có) ren===== =====ống nối (có) ren===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== =...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đai ốc nối (có) ren=====
    =====đai ốc nối (có) ren=====
    =====ống nối (có) ren=====
    =====ống nối (có) ren=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ống lồng có ren=====
    =====ống lồng có ren=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====măng song khía ren=====
    -
    =====măng song khía ren=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    ==========
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=threaded%20sleeve threaded sleeve] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=threaded%20sleeve threaded sleeve] : National Weather Service
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:22, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    đai ốc nối (có) ren
    ống nối (có) ren

    Hóa học & vật liệu

    ống lồng có ren

    Xây dựng

    măng song khía ren

    Cơ - Điện tử

    ==

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X