• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống lăn bánh xích===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trục (lăn) tự...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ống lăn bánh xích=====
    =====ống lăn bánh xích=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trục (lăn) tựa=====
    -
    =====trục (lăn) tựa=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Con lăn đỡ xích=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 15: Dòng 16:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=track%20roller track roller] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=track%20roller track roller] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=track%20roller track roller] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=track%20roller track roller] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    ống lăn bánh xích

    Xây dựng

    trục (lăn) tựa

    Cơ - Điện tử

    Con lăn đỡ xích

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X