• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thàn...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
     +
    =====Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.=====
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====thành sau (xe)=====
    =====thành sau (xe)=====

    19:43, ngày 26 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa

    Ô tô

    Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.

    Nghĩa chuyên ngành

    thành sau (xe)

    Oxford

    N.

    A car with a sloping back hinged at the top to form a door.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X